Với dịch vụ thuê chỗ đặt, khách hàng tự trang bị máy chủ và sử dụng dịch vụ thuê hạ tầng tại IDC bao gồm: không gian đặt máy chủ, điện, điều hòa nhiệt độ, kết nối internet tốc độ cao, hệ thống quản trị theo dõi 24/24, hệ thống cảnh báo cháy, chữa cháy tự động, giám sát độ ẩm.
I. MÔ TẢ DỊCH VỤ
|
|||
Gói dịch vụ
|
DigiColo#1
|
DigiColo#2
|
DigiColo#3
|
1.Băng thông trong nước tối đa
|
50Mbps
|
100Mbps
|
150Mbps
|
2. Băng thông quốc tế tối đa
|
4 Mbps
|
6 Mbps
|
8 Mbps
|
3. Ổ cắm mạng
|
100Mbps
|
100Mbps
|
1Gbps
|
4. Lưu lượng truyền tải/tháng (Datatransfer)
|
1,500 GB
|
3,000 GB
|
Không giới hạn
|
5. IP address
|
01 IP
|
||
6. Công suất điện
|
400W
|
||
7. Không gian rack
|
1 U
|
||
8. Điện dự phòng/ UPS
|
Có
|
||
9. Hỗ trợ kĩ thuật
|
24/7/365
|
||
II. CƯỚC PHÍ & HỢP ĐỒNG
|
|||
1. Phí khởi tạo dịch vụ
|
1,000,000
|
||
2.Cước thuê bao tháng
|
1,650,000
|
2,150,000
|
3,200,000
|
3. Thời hạn hợp đồng và thanh toán tối thiểu
|
6 tháng
|
||
III. CÁC DỊCH VỤ BỔ SUNG (vnd/ tháng)
|
|||
1. Nâng cấp băng thông – 1 block 50Mbps
|
1,500,000
|
||
2. Công suất điện tăng thêm 50W
|
100,000
|
||
3. Thêm 01 địa chỉ IP (không bao gồm ổ cắm mạng)
|
100,000
|
||
4. Thêm 01 ổ cắm mạng 01 IP
|
850,000
|
||
5. Bổ sung không gian 1U
|
200,000
|
||
6. Thuê hệ thống Firewall
|
350,000
|
||
8. Đặt thiết bị mạng (1U, 50W) (gồm router, switch)
|
1,500,000
|
||
9. Quản trị server
|
1,000,000
|
||
10. Quản trị máy chủ mail
|
1,500,000
|
||
11. Đường cáp local
|
1,000,000
|
||
12. Đường cáp back-end (cáp đồng)
|
1,000,000
|
||
13. Đường cáp back-end (cáp quang)
|
2,000,000
|
||
14. Chuyển đổi gói dịch vụ
|
Miễn phí
|
||
15. Các dịch vụ bổ sung khác
|
Thỏa thuận
|
||
Ghi chú:
|
|||
- Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT,
|
cứ tới trang này để thuê chỗ đặtmáy chủ nhé
Trả lờiXóa